Silicon cacbua xanh F120 F150 F180 GC
Cacbua silic (SiC), còn được gọi là carborundum, là một hợp chất của silic và cacbon có công thức hóa học là SiC. Nó xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng moissanite khoáng chất cực kỳ hiếm. Bột cacbua silicon tổng hợp đã được sản xuất hàng loạt từ năm 1893 để sử dụng làm chất mài mòn. Các hạt silic cacbua có thể được liên kết với nhau bằng cách nung kết để tạo thành gốm rất cứng, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như phanh ô tô, ly hợp ô tô và các tấm gốm trong áo chống đạn. Các ứng dụng điện tử của cacbua silic như điốt phát sáng (đèn LED) và máy dò trong radio ban đầu lần đầu tiên được chứng minh vào khoảng năm 1907. SiC được sử dụng trong các thiết bị điện tử bán dẫn hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc điện áp cao, hoặc cả hai. Các tinh thể silic cacbua đơn lớn có thể được nuôi cấy bằng phương pháp Lely; chúng có thể được cắt thành đá quý được gọi là moissanite tổng hợp. Cacbua silic với diện tích bề mặt cao có thể được sản xuất từ SiO2 có trong nguyên liệu thực vật.
Kích thước hạt | Phân bố hạt (µm) | |||
Kích thước hạt tối đa | Kích thước hạt ở d 03 | Kích thước hạt ở d 50 | Kích thước hạt ở d 94 | |
# 240 | ≤ 127 | ≤ 103 | 58,6 ± 3,0 | ≥ 40.0 |
# 280 | ≤ 112 | ≤ 87,0 | 49,4 ± 3,0 | ≥ 33.0 |
# 320 | ≤ 98,0 | ≤ 74,0 | 41,1 ± 2,5 | ≥ 27.0 |
# 360 | ≤ 86,0 | ≤ 66,0 | 36,1 ± 2,0 | ≥ 23.0 |
# 400 | ≤ 75.0 | ≤ 58,0 | 30,9 ± 2,0 | ≥ 20.0 |
# 500 | ≤ 63,0 | ≤ 50.0 | 26,4 ± 2,0 | ≥ 16.0 |
# 600 | ≤ 53,0 | ≤ 43,0 | 21,1 ± 1,5 | ≥ 13.0 |
# 700 | ≤ 45.0 | ≤ 37.0 | 17,9 ± 1,3 | ≥ 11.0 |
# 800 | ≤ 38,0 | ≤ 31.0 | 14,7 ± 1,0 | ≥ 9,00 |
# 1000 | ≤ 32.0 | ≤ 27.0 | 11,9 ± 1,0 | ≥ 7,00 |
# 1200 | ≤ 27.0 | ≤ 23,0 | 9,90 ± 0,80 | ≥ 5,50 |
# 1500 | ≤ 23,0 | ≤ 20.0 | 8,40 ± 0,60 | ≥ 4,50 |
# 2000 | ≤ 19,0 | ≤ 17,0 | 6,90 ± 0,60 | ≥ 4,00 |
# 2500 | ≤ 16.0 | ≤ 14.0 | 5,60 ± 0,50 | ≥ 3,00 |
# 3000 | ≤ 13.0 | ≤ 11.0 | 4,00 ± 0,50 | ≥ 2,00 |
# 4000 | ≤ 11.0 | ≤ 8,00 | 3,00 ± 0,40 | ≥ 1,30 |
# 6000 | ≤ 8,00 | ≤ 5,00 | 2,00 ± 0,40 | ≥ 0,80 |
# 8000 | ≤ 6,00 | ≤ 3,5 | 1,20 ± 0,30 | ≥ 0,60 (1) |
# 10000 | 0,51 ~ 0,70 |
Reviews
There are no reviews yet.