Sale!

Henan SiCheng Xanh cacbua silicon f24 f30 f36 f46 f54

Henan SiCheng Xanh cacbua silicon f24 f30 f36 f46 f54

$2,700.00 $2,680.00 /MT

Henan SiCheng Xanh cacbua silicon f24 f30 f36 f46 f54

Cacbua silic (SiC), còn được gọi là carborundum, là một hợp chất của silic và cacbon với công thức hóa học là SiC. Nó xuất hiện trong tự nhiên dưới dạng moissanite khoáng chất cực kỳ hiếm. Bột cacbua silicon tổng hợp đã được sản xuất hàng loạt từ năm 1893 để sử dụng làm chất mài mòn. Các hạt silic cacbua có thể được liên kết với nhau bằng cách nung kết để tạo thành gốm rất cứng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như phanh ô tô, ly hợp ô tô và các tấm gốm trong áo chống đạn. Các ứng dụng điện tử của cacbua silic như điốt phát quang (đèn LED) và máy dò trong radio ban đầu lần đầu tiên được chứng minh vào khoảng năm 1907. SiC được sử dụng trong các thiết bị điện tử bán dẫn hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc điện áp cao, hoặc cả hai. Các tinh thể silic cacbua đơn lớn có thể được nuôi cấy bằng phương pháp Lely; chúng có thể được cắt thành đá quý được gọi là moissanite tổng hợp. Cacbua silic với diện tích bề mặt cao có thể được sản xuất từ ​​SiO2 có trong nguyên liệu thực vật.

Bọt gốm nguyên liệu thô bột cacbua silicon màu xanh lá cây f1000f1200Bọt gốm nguyên liệu thô bột cacbua silicon màu xanh lá cây f1000f1200

Kích thước hạt Phân bố hạt (µm)
Kích thước hạt tối đa Kích thước hạt ở d 03 Kích thước hạt ở d 50 Kích thước hạt ở d 94
# 240 ≤ 127 ≤ 103 58,6 ± 3,0 ≥ 40.0
# 280 ≤ 112 ≤ 87,0 49,4 ± 3,0 ≥ 33.0
# 320 ≤ 98,0 ≤ 74,0 41,1 ± 2,5 ≥ 27.0
# 360 ≤ 86.0 ≤ 66.0 36,1 ± 2,0 ≥ 23.0
# 400 ≤ 75.0 ≤ 58,0 30,9 ± 2,0 ≥ 20.0
# 500 ≤ 63.0 ≤ 50.0 26,4 ± 2,0 ≥ 16.0
# 600 ≤ 53.0 ≤ 43.0 21,1 ± 1,5 ≥ 13.0
# 700 ≤ 45.0 ≤ 37.0 17,9 ± 1,3 ≥ 11.0
# 800 ≤ 38.0 ≤ 31.0 14,7 ± 1,0 ≥ 9,00
# 1000 ≤ 32.0 ≤ 27.0 11,9 ± 1,0 ≥ 7.00
# 1200 ≤ 27.0 ≤ 23.0 9,90 ± 0,80 ≥ 5,50
# 1500 ≤ 23.0 ≤ 20.0 8,40 ± 0,60 ≥ 4,50
# 2000 ≤ 19,0 ≤ 17.0 6,90 ± 0,60 ≥ 4,00
# 2500 ≤ 16.0 ≤ 14.0 5,60 ± 0,50 ≥ 3,00
# 3000 ≤ 13.0 ≤ 11.0 4,00 ± 0,50 ≥ 2,00
# 4000 ≤ 11.0 ≤ 8,00 3,00 ± 0,40 ≥ 1,30
# 6000 ≤ 8,00 ≤ 5,00 2,00 ± 0,40 ≥ 0,80
# 8000 ≤ 6,00 ≤ 3,5 1,20 ± 0,30 ≥ 0,60 (1)
# 10000 0,51 ~ 0,70

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Henan SiCheng Xanh cacbua silicon f24 f30 f36 f46 f54”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

PDF-LOGO-100-.png

TDS not uploaded

PDF-LOGO-100-.png

MSDS not uploaded

Please enter correct URL of your document.

Scroll to Top