Cacbua silic đen 3um 5um 8um silic cacbua Cacbua silic đen (SiC) được làm từ cát thạch anh và than cốc dầu mỏ hoặc nhựa than đá, dăm gỗ và các nguyên liệu thô khác bằng cách nấu chảy trong lò điện trở ở nhiệt độ cao. Trong các nguyên liệu thô chịu lửa không oxit công nghệ cao, chẳng hạn như C, N, B, cacbua silic được sử dụng rộng rãi nhất và là một trong những vật liệu kinh tế nhất. Nó có thể được gọi là corundum hoặc cát chịu lửa.
Nó giòn và sắc, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt ở một mức độ nào đó. Chất mài mòn làm từ nó thích hợp để gia công trên gang, kim loại màu, đá, da, cao su, v.v. Nó cũng được sử dụng rộng rãi làm vật liệu chịu lửa và luyện kim phụ gia.
Alpha silicon carbide (α-SiC) là dạng đa hình thường gặp nhất; nó được hình thành ở nhiệt độ lớn hơn 1700 °C và có cấu trúc tinh thể lục giác (tương tự như Wurtzite). Biến thể beta (β-SiC), với cấu trúc tinh thể pha trộn kẽm (tương tự như kim cương), được hình thành ở nhiệt độ dưới 1700 °C. Cho đến gần đây, dạng beta có tương đối ít ứng dụng thương mại, mặc dù hiện nay người ta ngày càng quan tâm đến việc sử dụng nó như một chất hỗ trợ cho các chất xúc tác không đồng nhất, do diện tích bề mặt cao hơn so với dạng alpha.
Đặc điểm kỹ thuật của cacbua silic đen
Kích thước hạt | Phân bố hạt (µm) | |||
Kích thước hạt tối đa | Kích thước hạt tại d 03 | Kích thước hạt ở d 50 | Kích thước hạt ở d 94 | |
#240 | ≤ 127 | ≤ 103 | 58,6 ± 3,0 | ≥ 40,0 |
#280 | ≤ 112 | ≤ 87,0 | 49,4 ± 3,0 | ≥ 33,0 |
#320 | ≤ 98,0 | ≤ 74,0 | 41,1 ± 2,5 | ≥ 27,0 |
#360 | ≤ 86,0 | ≤ 66,0 | 36,1 ± 2,0 | ≥ 23,0 |
#400 | ≤ 75,0 | ≤ 58,0 | 30,9 ± 2,0 | ≥ 20,0 |
#500 | ≤ 63,0 | ≤ 50,0 | 26,4 ± 2,0 | ≥ 16,0 |
#600 | ≤ 53,0 | ≤ 43,0 | 21,1 ± 1,5 | ≥ 13,0 |
#700 | ≤ 45,0 | ≤ 37,0 | 17,9 ± 1,3 | ≥ 11,0 |
#800 | ≤ 38,0 | ≤ 31,0 | 14,7±1,0 | ≥ 9,00 |
#1000 | ≤ 32,0 | ≤ 27,0 | 11,9 ± 1,0 | ≥ 7,00 |
#1200 | ≤ 27,0 | ≤ 23,0 | 9,90 ± 0,80 | ≥ 5,50 |
#1500 | ≤ 23,0 | ≤ 20,0 | 8,40 ± 0,60 | ≥ 4,50 |
#2000 | ≤ 19,0 | ≤ 17,0 | 6,90 ± 0,60 | ≥ 4,00 |
#2500 | ≤ 16,0 | ≤ 14,0 | 5,60 ± 0,50 | ≥ 3,00 |
#3000 | ≤ 13,0 | ≤ 11,0 | 4,00 ± 0,50 | ≥ 2,00 |
#4000 | ≤ 11,0 | ≤ 8,00 | 3,00 ± 0,40 | ≥ 1,30 |
Reviews
There are no reviews yet.